摺 triệp, lạp (14n)
1 : Gấp, chếp, xếp giấy thành từng tập,cũng gọi là tập. Như thủ triệp 手摺 tập tay viết, tấu triệp 奏摺 tập sớ tấu, v.v.
2 : Một âm là lạp. Bẻ gấp, cũng như chữ lạp 拉.
摺
摺
摺