摹 mô (15n)
1 : Mô phỏng, có cái mẫu để trông mà bắt chước gọi là mô. Như quy mô 規摹 khuôn mẫu cũ.
摹
摹
摹
1 : Mô phỏng, có cái mẫu để trông mà bắt chước gọi là mô. Như quy mô 規摹 khuôn mẫu cũ.