摳 khu (14n)
1 : Vén, xách. Như khu y nhi xu 摳衣而趨 vén áo mà chạy rảo.
2 : Dò lấy, mò thử.
摳
摳
摳
1 : Vén, xách. Như khu y nhi xu 摳衣而趨 vén áo mà chạy rảo.
2 : Dò lấy, mò thử.