摩 ma (15n)
1 : Xoa xát. Như ma quyền sát chưởng 摩拳擦掌 xoa nắm tay xát bàn tay.
2 : Xát nhau. Như nhĩ mấn tê ma 耳鬢撕摩 mái tóc xát qua, nghĩa là ngồi kề nhau, mái tóc nó xát qua vậy.
3 : Mài giũa. Như ma luyện 摩練 mài giũa luyện tập, ma lệ 摩厲 mài giũa để lệ, v.v.
4 : Tan, mất.
5 : Thuận.
摩
摩
摩