摜 quán (14n)
1 : Tập quen, cũng như chữ quán 慣.
2 : Quật xuống, cùng đánh nhau vật nhau cũng gọi là quán giao 摜交.
摜
摜
摜
1 : Tập quen, cũng như chữ quán 慣.
2 : Quật xuống, cùng đánh nhau vật nhau cũng gọi là quán giao 摜交.