摛 si (14n)
1 : Bày vẽ, vạch ra, mở ra. Như si tảo như xuân hoa 摛藻如春華 vẽ vời văn chương như hoa xuân.
摛
摛
摛
1 : Bày vẽ, vạch ra, mở ra. Như si tảo như xuân hoa 摛藻如春華 vẽ vời văn chương như hoa xuân.