搭 đáp (13n)

1 : Phụ vào, đáp đi. Như đáp xa 搭車 đạp xe đi, đáp thuyền 搭船 đáp thuyền đi, v.v.
2 : Treo lên, vắt lên.
3 : Ðể lẫn lộn.
4 : Cái áo ngắn.
5 : Cùng nghĩa với chữ tháp 搨.