搬 bàn, ban (13n)
1 : Trừ hết, dọn sạch.
2 : Một âm là ban. Dời đi, khuân. Như ban di 搬移 dọn dời đi chỗ khác.
搬
搬
搬
1 : Trừ hết, dọn sạch.
2 : Một âm là ban. Dời đi, khuân. Như ban di 搬移 dọn dời đi chỗ khác.