搆 cấu, câu (13n)
1 : Cấu nhũ 搆擩 lờ mờ không hiểu việc.
2 : Một âm là câu. dắt (khiên liên). Tục hay dùng như chữ cấu 構.
搆
搆
搆
1 : Cấu nhũ 搆擩 lờ mờ không hiểu việc.
2 : Một âm là câu. dắt (khiên liên). Tục hay dùng như chữ cấu 構.