揮 huy (12n)

1 : Rung động, lay động. Như huy đao 揮刀 khoa đao, huy hào 揮毫 quẫy bút, v.v.
2 : Tan ra. Như huy hoắc 揮霍 phung phá, phát huy 發揮 làm cho rõ rệt ra.