揭 yết (12n)

1 : Giơ cao, dựng lên. Như yết can khởi sự 揭竿起事 dựng cờ nổi lên.
2 : Bảo cho rõ. Như yết thị 揭示.
3 : Tỏ lộ, phơi ra.
4 : Gánh, vác.
5 : Tiêu chuẩn (làm mẫu mực).