插 sáp, tráp (12n)
1 : Cắm vào, lách vào.
2 : Trồng, cấy.
3 : Cái mai, cũng đọc là chữ tráp.
插
插
插
1 : Cắm vào, lách vào.
2 : Trồng, cấy.
3 : Cái mai, cũng đọc là chữ tráp.