控 khống (11n)
1 : Dẫn, kéo. Như khống huyền 控弦 dương cung.
2 : Cáo mách. Như thượng khống 上控 tố cáo lên trên.
3 : Cầm giữ.
4 : Ném.
控
控
控
1 : Dẫn, kéo. Như khống huyền 控弦 dương cung.
2 : Cáo mách. Như thượng khống 上控 tố cáo lên trên.
3 : Cầm giữ.
4 : Ném.