掠 lược (11n)
1 : Cướp lấy. Như xâm lược 侵掠 xâm cướp.
2 : Phẩy ngang, nét phẩy chữ gọi là lược.
3 : Ðánh đòn (đánh bằng roi).
掠
掠
掠
1 : Cướp lấy. Như xâm lược 侵掠 xâm cướp.
2 : Phẩy ngang, nét phẩy chữ gọi là lược.
3 : Ðánh đòn (đánh bằng roi).