掙 tránh (11n)
1 : Cựa ra, lột bỏ đi. Dùng sức mà lột bỏ ra được gọi là tránh thoát 掙脫.
掙
掙
掙
1 : Cựa ra, lột bỏ đi. Dùng sức mà lột bỏ ra được gọi là tránh thoát 掙脫.