掘 quật (11n)
1 : Ðào. Như quật địa 掘地 đào đất, quật tỉnh 掘井 đào giếng.
2 : Khát.
3 : Trội hơn.
4 : Hang hốc.
掘
掘
掘
1 : Ðào. Như quật địa 掘地 đào đất, quật tỉnh 掘井 đào giếng.
2 : Khát.
3 : Trội hơn.
4 : Hang hốc.