掖 dịch (11n)

1 : Nách, cũng như chữ dịch 腋.
2 : Giúp. Như dụ dịch 誘掖 dẫn rủ mình đi trước dụ cho người theo sau gọi là dụ 誘,đứng ở bên mà giúp đỡ người gọi là dịch 掖.
3 : Ở bên. Như cái nhà ở bên cũng gọi là dịch đình 掖庭, tường bên điện gọi là dịch viên 掖垣.