授 thụ (11n)
1 : Cho, trao cho.
2 : Truyền thụ, thụ khoá 授課 dạy học.
3 : Trao ngôi quan.
授
授
授
1 : Cho, trao cho.
2 : Truyền thụ, thụ khoá 授課 dạy học.
3 : Trao ngôi quan.