捽 tốt (11n)
1 : Vuốt. Như tốt phát 捽髮 vuốt tóc.
2 : Cầm.
3 : Ðụng chạm.
4 : Nhổ lên.
捽
捽
捽
1 : Vuốt. Như tốt phát 捽髮 vuốt tóc.
2 : Cầm.
3 : Ðụng chạm.
4 : Nhổ lên.