捲 quyển, quyền (11n)
1 : Cuốn, cũng như chữ quyển 卷. Tịch quyển 席捲 cuốn tất (bao quát tất cả).
2 : Một âm là quyền. Quyền quyền 捲捲 gắng gỏi (hăng hái).
捲
捲
捲
1 : Cuốn, cũng như chữ quyển 卷. Tịch quyển 席捲 cuốn tất (bao quát tất cả).
2 : Một âm là quyền. Quyền quyền 捲捲 gắng gỏi (hăng hái).