捨 xả (11n)

1 : Vất bỏ. Như xả thân hoằng đạo 捨身弘道 bỏ mình làm việc đạo.
2 : Bỏ. Như kiên trì bất xả 堅持不捨 cố giữ chẳng bỏ, luyến luyến bất xả 戀戀不捨 quyến luyến không dời được. Ðời xưa thông dụng như chữ xả 舍. Như thí xả 施捨 cho giúp, cũng viết là 施舍.