捏 niết (10n)
1 : Nắm nặn, nắm đất gọi là niết.
2 : Cùng co kéo phụ hội với nhau cũng gọi là niết. Tục viết là 揑.
捏
捏
捏
1 : Nắm nặn, nắm đất gọi là niết.
2 : Cùng co kéo phụ hội với nhau cũng gọi là niết. Tục viết là 揑.