挹 ấp (10n)
1 : Rót. Như áp bỉ chú thử 挹彼注此 rót cái này trút vào cái kia.
2 : Lui, nén đi.
挹
挹
挹
1 : Rót. Như áp bỉ chú thử 挹彼注此 rót cái này trút vào cái kia.
2 : Lui, nén đi.