振 chấn, chân (10n)

1 : Cứu giúp, cùng một nghĩa như chữ chẩn 賑.
2 : Nhức lên. Như chấn tác tinh thần 振作精神 phấn chấn tinh thần lên.
3 : Chấn chỉnh.
4 : Nhức. Như uy chấn thiên hạ 威振天下 oai nhức thiên hạ.
5 : Thu nhận.
6 : Thôi, dùng lại.
7 : Một âm là chân. Chân chân 振振 dày dặn, đông đúc tốt tươi.