挫 tỏa (10n)
1 : Bẻ.
2 : Thất bại nhỏ gọi là tỏa.
3 : Âm điệu rời rạc cũng gọi là tỏa.
4 : Khuất nhục.
挫
挫
挫
1 : Bẻ.
2 : Thất bại nhỏ gọi là tỏa.
3 : Âm điệu rời rạc cũng gọi là tỏa.
4 : Khuất nhục.