Từ điển Hán Việt - 漢越辭典
Trang nhà
all
挪 na (10n)
1 : Vê vắt.
2 : Dịch. Lấy khoản này đem dùng về việc kia gọi là na.
挪
挪
挪
Tự 字
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
Nét 畫
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
Đặt tên con