挈 khiết, khế (10n)
1 : Mang, xách.
2 : Ðặc biệt.
3 : Một âm là khế. Cùng nghĩa với chữ khế 契.
4 : Thiếu.
挈
挈
挈
1 : Mang, xách.
2 : Ðặc biệt.
3 : Một âm là khế. Cùng nghĩa với chữ khế 契.
4 : Thiếu.