拶 tạt (9n)
1 : Bức bách (đè ép).
2 : Tạt chỉ 拶指 một thứ hình ác kẹp ngón tay người để tra khảo.
拶
拶
拶
1 : Bức bách (đè ép).
2 : Tạt chỉ 拶指 một thứ hình ác kẹp ngón tay người để tra khảo.