拳 quyền (10n)

1 : Nắm tay lại.
2 : Nhỏ bé. Như quyền thạch 拳石 hòn đá con.
3 : Quyền quyền 拳拳 chăm chăm giữ lấy (khư khư).
4 : Nghề cuồn, một môn võ đánh bằng chân tay không.