拯 chửng (9n)
1 : Cứu vớt, lấy tay cứu vớt người bị chìm đắm lên gọi là chửng.
2 : Giơ lên.
拯
拯
拯
1 : Cứu vớt, lấy tay cứu vớt người bị chìm đắm lên gọi là chửng.
2 : Giơ lên.