括 quát, hoạt (9n)

1 : Bao quát. Bó buộc lại. Như quát phát 括髮 quấn tóc, búi tóc.
3 : Mũi tên.
4 : Tìm tòi (sưu tầm).
5 : Ðến.
6 : Làm.
7 : Một âm là hoạt. Hội họp.