拙 chuyết (8n)
1 : Vụng về.
2 : Lời nói tự nhún mình. Như chuyết tác 拙作 bài làm của kẻ vụng về này.
拙
拙
拙
1 : Vụng về.
2 : Lời nói tự nhún mình. Như chuyết tác 拙作 bài làm của kẻ vụng về này.