拗 ảo, áo, húc (8n)

1 : Bẻ.
2 : Một âm là áo. Như áo lệ 拗戾 cố ý ngang trái, chấp áo 執拗 cố bướng.
3 : Lại một âm là húc. Ðè nén đi.