拒 cự, củ (8n)
1 : Chống cự.
2 : Một âm là củ. trận hình vuông, giàn quân ra từng phương. Có khi dùng như chữ củ 矩.
拒
拒
拒
1 : Chống cự.
2 : Một âm là củ. trận hình vuông, giàn quân ra từng phương. Có khi dùng như chữ củ 矩.