拐 quải (8n)
1 : Quải phiến 拐騸 kẻ mìn, kẻ dỗ người đem bán gọi là quải tử 拐子.
2 : Cái gậy.
拐
拐
拐
1 : Quải phiến 拐騸 kẻ mìn, kẻ dỗ người đem bán gọi là quải tử 拐子.
2 : Cái gậy.