拍 phách (8n)

1 : Vả, tát, vỗ.
2 : Dịp, cung bực (phím), mỗi một cung đàn gọi là một phách.
3 : Cái phách, dùng để đánh nhịp mà hát.
4 : Một thứ đồ để giữ thành.