抽 trừu (8n)

1 : Kéo ra. Như trừu thủy cơ khí 抽水機器 cái máy kéo nước.
2 : Nẩy ra. Như trừu nha 抽芽 nẩy mầm.
3 : Rút ra. Như trừu tiêm 抽殱 rút thẻ ra.
4 : Trích lấy, lấy một phần trong toàn cả bộ ra gọi là trừu.
5 : Nhổ sạch.