抗 kháng (7n)
1 : Vác.
2 : Chống cự. Như kháng nghị 抗議 chống cự lời bàn, kháng mệnh 抗命 chống cự lại mệnh lệnh.
3 : Ngang. Như phân đình kháng lễ 分庭抗禮 chia nhà địch lễ, nghĩa là cùng đứng riêng một phe mà làm lễ ngang nhau.
4 : Giấu, cất.
5 : Lang kháng 狼抗 nặng nề.
抗
抗
抗