抒 trữ (7n)

1 : Thảo ra, tuôn ra. Như nhất trữ ngu ý 一抒愚意 một tuôn hết ý mỏn mọn ra.
2 : Cởi. Như trữ niệm 抒念 cởi hết sự lo nghĩ, trữ nạn 抒難 gỡ nạn, v.v.