抑 ức (7n)
1 : Ðè nén. Như ức chế 抑制.
2 : Ðè xuống.
3 : Chỉn, hay (lời nói chuyển câu). Như cầu chi dư, ức dư chi dư 求之與抑與之與 cầu đấy ư ? hay cho đấy ư ?
抑
抑
抑
1 : Ðè nén. Như ức chế 抑制.
2 : Ðè xuống.
3 : Chỉn, hay (lời nói chuyển câu). Như cầu chi dư, ức dư chi dư 求之與抑與之與 cầu đấy ư ? hay cho đấy ư ?