扱 tráp, hấp (7n)
1 : Vái chào tay sát đất.
2 : Dắt dẫn, cất lên. Tục gọi dùng tay xách đồ để ra chỗ khác là tráp.
3 : Một âm là hấp. Lượm lấy.
扱
扱
扱
1 : Vái chào tay sát đất.
2 : Dắt dẫn, cất lên. Tục gọi dùng tay xách đồ để ra chỗ khác là tráp.
3 : Một âm là hấp. Lượm lấy.