扞 hãn (6n)
1 : Chống giữ, cũng như chữ hãn 捍.
2 : Chống cự. Như hãn cách 扞格 chống cự.
3 : Vuốt dài ra, nắn ra. Như hãn miến 扞麵 nặn bột.
扞
扞
扞
1 : Chống giữ, cũng như chữ hãn 捍.
2 : Chống cự. Như hãn cách 扞格 chống cự.
3 : Vuốt dài ra, nắn ra. Như hãn miến 扞麵 nặn bột.