扑 phốc (5n)
1 : Ðập. Ðánh sẽ gọi là phốc.
2 : Cái phốc, một thứ đồ dùng để đánh người.
扑
扑
扑
1 : Ðập. Ðánh sẽ gọi là phốc.
2 : Cái phốc, một thứ đồ dùng để đánh người.