扈 hỗ (11n)
1 : Chim hỗ, thứ chim báo tin đến mùa làm ruộng trồng dâu.
2 : Theo sau. Như hỗ giá 扈駕 đi theo hầu xe vua.
3 : Bạt hỗ 跋扈 ương ngạnh bướng bỉnh, không chịu quy phục.
4 : Ngăn cấm.
扈
扈
扈