扇 phiến, thiên (10n)
1 : Cánh cửa.
2 : Cái quạt.
3 : Một âm là thiên. Quạt mát, cùng nghĩa như chữ 煽.
扇
扇
扇
1 : Cánh cửa.
2 : Cái quạt.
3 : Một âm là thiên. Quạt mát, cùng nghĩa như chữ 煽.