扃 quynh (9n)
1 : Ðóng. Như quynh môn 扃門 đóng cửa, cây gỗ chắn ngang trên đồ vật cũng gọi là quynh. Như đỉnh quynh 鼎扃 cái que đậy nắp đỉnh, ta gọi là cái tay co.
2 : Then ngoài, cái đòn gỗ đặt trước xe để cắm cờ cũng gọi là quynh.
扃
扃
扃