戽 hố (8n)
1 : Hố đẩu 戽斗 cái gầu dây, cái gáo múc nước trong thuyền.
2 : Cái xe kéo nước, dùng để vận nước lên ruộng.
戽
戽
戽
1 : Hố đẩu 戽斗 cái gầu dây, cái gáo múc nước trong thuyền.
2 : Cái xe kéo nước, dùng để vận nước lên ruộng.