戰 chiến (16n)

1 : Ðánh nhau, hai bên đều bày trận đánh nhau gọi là chiến. Như thiệt chiến 舌戰 tranh cãi nhau, thương chiến 商戰 tranh nhau về sự buôn bán, v.v.
2 : Run rẩy, rét run lập cập gọi là chiến.
3 : Sợ. Như chiến chiến căng căng 戰戰兢兢 đau đáu sợ hãi.