戢 tập (13n)

1 : Giấu cất đi, phục binh vào một nơi gọi là tập, ẩn núp một chỗ không cho người biết cũng gọi là tập. Như tập ảnh hương viên 戢影鄉園 ẩn náu ở chốn làng mạc không chịu ra đời.
2 : Cụp lại.
3 : Dập tắt.
4 : Cấm chỉ.