或 hoặc (8n)
1 : Hoặc, là lời nói còn ngờ, chưa quyết định hẳn. Như hoặc nhân 或人 hoặc người nào, hoặc viết 或曰 hoặc có kẻ nói rằng, v.v.
2 : Ngờ, cũng như chữ hoặc 惑.
3 : Có.
4 : Ai.
或
或
或
1 : Hoặc, là lời nói còn ngờ, chưa quyết định hẳn. Như hoặc nhân 或人 hoặc người nào, hoặc viết 或曰 hoặc có kẻ nói rằng, v.v.
2 : Ngờ, cũng như chữ hoặc 惑.
3 : Có.
4 : Ai.